Tên Gói Cước
|
Thuê bao
trọn gói/tháng
|
Khuyến mại được hưởng/tháng
Miễn Phí trong gói cước
|
V160N
|
160.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (20 phút đầu tiên/cuộc), 60 phút gọi ngoại mạng, 45GB (1.5GB/ngày)
|
V200N
|
200.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (20 phút đầu tiên/cuộc), 100 phút gọi ngoại mạng, 60GB (2GB/ngày)
|
V250N
|
250.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (30 phút đầu tiên/cuộc), 150 phút gọi ngoại mạng, 90GB (3GB/ngày)
|
V300N
|
300.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc), 200 phút gọi ngoại mạng, 120GB (4GB/ngày)
|
T100
|
100.000Đ
|
1000 phút gọi nội mạng Viettel,
50 phút gọi ngoại mạng
|
B100
|
100.000Đ
|
1000 phút gọi nội mạng Viettel,
10 phút gọi ngoại mạng, 2GB/tháng
|
B150
|
150.000Đ
|
1000 phút gọi nội mạng Viettel,
100 phút gọi ngoại mạng, 4GB/tháng, 100 tin nhắn nội mạng
|
B200
|
200.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (30 phút đầu tiên/cuộc),
150 phút gọi ngoại mạng, 8GB/tháng, 150 tin nhắn nội mạng
|
B250
|
250.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc),
200 phút gọi ngoại mạng, 10GB/tháng, 200 tin nhắn ngoại mạng
|
B300
|
300.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc),
250 phút gọi ngoại mạng, 10GB/tháng, 250 tin nhắn ngoại mạng
|
B350
|
350.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc),
300 phút gọi ngoại mạng, 12GB/tháng, 300 tin nhắn ngoại mạng
|
B400
|
400.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc),
350 phút gọi ngoại mạng, 15GB/tháng, 350 tin nhắn ngoại mạng
|
B500
|
500.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc),
500 phút gọi ngoại mạng, 30GB/tháng, 400 tin nhắn ngoại mạng
|
B700
|
700.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc),
700 phút gọi ngoại mạng, 30GB/tháng, 700 tin nhắn ngoại mạng
|
B1000
|
1.000.000Đ
|
Gọi nội mạng Viettel (60 phút đầu tiên/cuộc),
1000 phút gọi ngoại mạng, 30GB/tháng, 1000 tin nhắn ngoại mạng
|
">Hòa mạng di động trả sau Viettel